Cổ phiếu là bằng chứng góp vốn của cổ đông vào công ty cổ phần và rất có khả năng mang lại giá trị lợi nhuận cho chủ sở hữu. Định giá cổ phiếu giúp nhà đầu tư biết cổ phiếu nào đáng mua và có lợi nhất. Cùng Forex.com.vn điểm qua 4 phương pháp định giá cổ phiếu phổ biến và đơn giản nhất ngay tại bài viết dưới đây.
Định giá cổ phiếu là gì?
Phụ Lục
- 1 Định giá cổ phiếu là gì?
- 2 Những công việc cần làm khi định giá cổ phiếu
- 3 4 cách định giá cổ phiếu phổ biến nhất
- 4 Kết luận
Định giá cổ phiếu tức là tìm giá trị thực của một cổ phiếu. Nói nôm na: Định giá cổ phiếu là ta ước đoán xem cổ phiếu đó đáng giá bao nhiêu tiền.
Sau đó, ta sẽ tiến hành mua vào cổ phiếu đó nếu giá cổ phiếu thấp hơn so với giá trị mà ta đã định giá.
Giá trị thực của cổ phiếu là giá trị ta phải tính toán thông qua các phương pháp định giá cổ phiếu. Giá thị trường là giá mà các nhà đầu tư mua bán trên thị trường hiện nay thông qua các sàn như HOSE, HNX, UPCOM.
Giá thị trường bị ảnh hưởng bởi cung cầu, còn giá trị thực bị ảnh hưởng bởi giá trị của doanh nghiệp.
Những công việc cần làm khi định giá cổ phiếu
Định giá cổ phiếu là xem xét xem giá trị thị trường của một cổ phiếu có bằng giá trị thực hay không. Hay đăng được định giá cao hơn/thấp hơn so với giá trị thực. Từ đó có quyết định đầu tư đúng đắn.
Bước 1: Xác định lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc quyết định đầu tư vào một loại cổ phiếu nhất định là hiểu doanh nghiệp phát hành cổ phiếu.
Hầu hết các công ty đều có lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Tuy nhiên, bản chất của doanh nghiệp cũng sẽ phần nào quyết định khả năng quản lý dòng tiền và thu hồi vốn của doanh nghiệp. Vì vậy bạn cần có những cân nhắc rõ ràng khi lựa chọn.
Các nhà đầu tư cần xem xét 4 yếu tố sau:
- Các đối thủ cạnh tranh hiện có trong ngành.
- Các yếu tố như vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến lợi nhuận của toàn ngành.
- Lợi thế cạnh tranh (đặc biệt và đặc biệt nhất) của doanh nghiệp này là gì?
- Kết quả kinh doanh hiệu quả hoạt động từ khi thành lập đến nay (định hướng phát triển, có nợ xấu hay không?
Ngoài ra, đội ngũ nhân viên chủ chốt và thành viên ban lãnh đạo cũng có thể là yếu tố quyết định đến sự phát triển của công ty. Con người luôn là yếu tố mà các nhà đầu tư nên cân nhắc khi đưa ra lựa chọn của riêng mình.
Vậy đâu là nơi thuận tiện nhất cho các nhà đầu tư để có được thông tin công ty? Bạn có thể xem thông tin investing.com, cafef.vn, brandsvietnam.vn … và các trang thương mại điện tử lớn khác.
Bước 2: Dự đoán kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
Làm thế nào một nhà đầu tư có thể ước tính hiệu suất của công ty mà bạn muốn đầu tư?
Đó là sử dụng hai phương pháp: Top – down và Bottom Up.
Phương pháp Top – down
Phương pháp này nhấn mạnh tầm quan trọng của bức tranh toàn cảnh nền kinh tế sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các ngành.
Sau khi các nhà đầu tư nhận xét rằng tình hình kinh tế vĩ mô khá tích cực. Họ sẽ tìm ra lĩnh vực nào có lợi thế trong tương lai gần. Điểm mấu chốt là chọn những doanh nghiệp tốt nhất trong các ngành có lợi thế để đầu tư.
Để đánh giá tình hình kinh tế vĩ mô, có những biến số cơ bản mà nhà đầu tư cần xem xét: tăng trưởng GDP, thu nhập bình quân, CPI, lạm phát, cán cân thương mại, tỷ giá hối đoái, lãi suất, thuế,…
Phương pháp Bottom – Up
Trái ngược với Top-Down, thay vì chú ý đến toàn bộ ngành mà công ty phát triển, nhà đầu tư chỉ tập trung vào các yếu tố nội tại và nguyên tắc cơ bản của doanh nghiệp.
Những yếu tố này bao gồm: Tình hình tài chính tổng thể của công ty, phân tích báo cáo tài chính, hàng hóa và dịch vụ, cung cầu và các chỉ số hiệu suất khác.
Bước 3: Xác định mô hình định giá phù hợp
Nhà giao dịch muốn sử dụng một mô hình định giá phù hợp với công ty mà anh ta đầu tư? Trên thực tế, mỗi công ty có mô hình định giá riêng. Để định giá chính xác, bạn nên sử dụng các mô hình định giá tương đối và mô hình định giá tuyệt đối.
Mô hình tương đối là cách định giá cổ phiếu dựa trên các chỉ số định giá như giá trên thu nhập (P/E), giá trị trên sổ sách (P/B), giá bán (P/S), dòng tiền giá (P/CF) hoặc giá thành EBITDA (P/EBITDA). Về P/E hoặc P/B, chúng tôi sẽ giới thiệu rõ ràng hơn trong phần tiếp theo của bài viết.
Đối với mô hình giá tuyệt đối trái ngược với mô hình ở trên, không sử dụng so sánh tương đối làm mô hình chi phối: dòng tiền chiết khấu (cổ tức, FCFF, FCFE), thu nhập còn lại (Thu nhập còn lại), công thức Benjamin Graham…
Bước 4: Chuyển đổi thành những yếu tố đầu vào
Thông thường các nhà đầu tư khôn ngoan sẽ chọn đầu vào phù hợp với kịch bản có thể xảy ra trong quá trình chuyển đổi. Thường có ba loại kịch bản phổ biến để chuyển đổi đầu vào như:
- Base: kịch bản cơ bản
- Conservative: kịch bản thận trọng
- Worst: kịch bản tồi tệ nhất
Ngoài ra, mô hình định giá và loại cổ phiếu bạn đã chọn sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh của bạn.
Bước 5: Phân tích kết quả từ mô hình
Từ các dữ liệu đầu vào, nhà đầu tư có thể diễn giải kết quả như một phạm vi giá trị hợp lý. Nhưng đừng quên mọi giá trị cổ phiếu bạn đang tính toán dựa trên những gì bạn tìm thấy và nó có thể sai vì nhiều lý do khác nhau.
Không có phạm vi giá trị nào là hợp lý và chính xác 100%. Vì vậy luôn có những rủi ro nhất định từ việc tự định giá.
Nhờ các công cụ tính toán và phân tích, Excel đã giúp việc xác định giá trị doanh nghiệp trở nên dễ dàng hơn.
4 cách định giá cổ phiếu phổ biến nhất
Cách 1: Định giá cổ phiếu bằng phương pháp P/E
Khái niệm tỷ lệ P/E
Tỷ lệ P/E cho Giá trên Thu nhập được tính bằng cách chia giá thị trường cho EPS của cổ phiếu. Trong đó, EPS hoặc Thu nhập trên mỗi cổ phiếu là lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu của doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, phương pháp định giá cổ phiếu đã qua sử dụng là phương pháp P/E. Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất, phù hợp với tất cả các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, không thể chỉ dựa vào tỷ lệ P/E để quyết định có nên đầu tư hay không. Bởi vì phương pháp này chỉ là một tính toán khách quan và cần kết hợp nhiều yếu tố và phương pháp khác để có được kết quả chính xác.
Tỷ lệ P/E bao nhiêu là hợp lý?
Ở các nước phát triển, P/E trung bình của các công ty từ 8-15 là bình thường. Nếu chỉ số này lớn hơn 20, doanh nghiệp được đánh giá tốt và sẽ là “miếng bánh ngon” cho các nhà đầu tư trong tương lai.
Ngược lại, một công ty có P/E thấp có thể là do thiếu sự đánh giá cao của thị trường hoặc không đủ thông tin.
Bài tập thực hiện định giá cổ phiếu bằng phương pháp P/E
Công thức cần nhớ:
- P0: giá cổ phiếu ưu đãi hiện tại.
- Dp: cổ tức ưu tiên.
- r: lãi suất theo yêu cầu của nhà đầu tư
- P (Giá): giá
- E (EPS): thu nhập trên 1 phiếu
- DPS: cổ tức trên mỗi cổ phiếu, là D0. DPS = EPS * Tỷ lệ chi trả cổ tức.
Cách 2: Định giá cổ phiếu bằng phương pháp P/B
Khái niệm tỷ lệ B/P
Tỷ lệ P/B hoặc Price-to-Book cho biết giá cổ phiếu là tài sản ròng bao nhiêu lần (ghi trên báo cáo tài chính) của doanh nghiệp.
Tỷ lệ P/B phụ thuộc vào lợi nhuận/tốc độ tăng trưởng của công ty/lợi thế cạnh tranh/an toàn hoặc rủi ro tài chính/ngành.
Tỷ lệ P/B rất phù hợp để định giá các công ty có phần lớn tài sản có tính thanh khoản cao như ngân hàng, công ty tài chính, bảo hiểm, công ty đầu tư…
Tỷ lệ P/B hợp lý là bao nhiêu?
Để xác định P/B hợp lý bao nhiêu, câu trả lời cho các nhà đầu tư tùy thuộc vào ngành bạn đang hướng tới để xác định tỷ lệ P/B.
Thông thường, tỷ lệ P/B là 0,7 – 1,5 là bình thường. Khi bạn mua cổ phiếu có P/B cao, hãy chắc chắn rằng chúng là các công ty chất lượng và tăng trưởng.
Các công ty có xu hướng tăng trưởng, blue chips bền vững thường sẽ có P/B rất cao (như Thế Giới Di Động với P/B VNM> 10).
Các yếu tố nội tại của công ty cũng đáng để xem xét khi đầu tư trước khi xem xét các tỷ lệ P / B, ví dụ:
Đối với một công ty không lớn, có mức tăng trưởng không đồng đều, không ổn định nhưng P/B cao (ví dụ P/B> 1).
Có thể giải thích rằng giá trị sổ sách (BV) của công ty này thực sự thấp hơn nhiều dẫn đến sự gia tăng P/B, có nghĩa là tỷ lệ P/B tại thời điểm đó là ảo và không. nên đầu tư.
Bạn có thể sử dụng phương pháp định giá P/B cho hầu hết các ngành công nghiệp vì nó so sánh lợi thế cạnh tranh rất hiệu quả.
Tuy nhiên, khi sử dụng phương pháp này, hãy nhớ kết hợp phân tích với tốc độ ROE để có độ chính xác và kết quả tốt hơn.
Cách 3: Định giá cổ phiếu bằng chiếc khẩu dòng cổ tức
Đối với các nhà đầu tư giá trị, khi họ đầu tư vào cổ phiếu, họ dự kiến sẽ nhận được hai loại dòng tiền. Đó là, cổ tức dòng tiền nhận được trong thời gian nắm giữ và dòng tiền nhận được khi bán cổ phiếu.
Nhưng giá bán của cổ phiếu phụ thuộc vào dòng cổ tức mà cổ phiếu mang lại trong tương lai.
Vì vậy, bạn cần nắm vững cách giảm giá luồng cổ tức ngay bây giờ.
Phương thức giảm giá có 2 mô hình chính, bao gồm:
Mô hình cổ tức một giai đoạn
Trong đó:
- Vo: giá trị của một cổ phiếu ngày hôm nay, tại t = 0
- P1: giá dự kiến trên mỗi cổ phiếu ở mức t = 1
- D1: cổ tức dự kiến trên mỗi cổ phiếu cho năm 1, giả định sẽ được thanh toán vào cuối năm t = 1
- r: tỷ suất hoàn trả bắt buộc trên mỗi cổ phiếu
Mô hình cổ tức theo từng giai đoạn
- Vo: giá trị của một cổ phiếu ngày hôm nay, tại t = 0
- Pn: giá dự kiến trên mỗi cổ phiếu tại t = n
- Dt: cổ tức dự kiến trên mỗi cổ phiếu cho năm n, giả sử được thanh toán vào cuối năm t = n
- r: tỷ suất hoàn trả bắt buộc trên mỗi cổ phiếu
Cách 4: Định giá cổ phiếu bằng những phương pháp khác
Có nhiều phương pháp khác có thể được sử dụng để định giá cổ phiếu:
- Định giá cổ phiếu theo phương pháp FCFF hoặc FCFE
- Định giá cổ phiếu theo phương pháp thu nhập còn lại
- Định giá cổ phiếu theo phương pháp EPV
- Định giá cổ phiếu theo phương pháp Katsenelson Absolute PE
- Định giá cổ phiếu theo công thức Benjamin Graham
Tất cả các phương pháp này là phương pháp định giá tuyệt đối.
Kết luận
Phía trên là những phương pháp định giá cổ phiếu được áp dụng phổ biến và đơn giản nhất mà chúng tôi nghĩ nhà đầu tư cần nắm để có thể phân tích trong giao dịch. Chúc các bạn một ngày giao dịch thuận lợi!