Nếu bạn là một nhà đầu tư mới tham gia vào thị trường Forex và đang phân vân chưa tìm được một sàn giao dịch thích hợp cho bản thân. Hãy tham khảo ngay top 10 sàn Forex uy tín nhất Việt Nam mà chúng tôi liệt kê trong bài viết này.
Phụ Lục
Sàn giao dịch Forex là gì?
Sàn Forex uy tín là nơi giúp bạn có thể tham gia vào hệ thống giao dịch toàn cầu của thị trường Forex, có thể hiểu nó chính là trung gian tạo nên sự kết nối giữa người bán và người mua, giữa nhà đầu tư với nhà thanh khoản giúp cho quá trình giao dịch được diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.
Các sàn Các sàn giao dịch tìm kiếm lợi nhuận chủ yếu từ việc thu các loại phí trong mỗi giao dịch của khách hàng như: commission, spread, swap. Sau đây là top 10 sàn forex uy tín dành cho các Trader Việt
Top 10 sàn Forex uy tín nhất Việt Nam
1. Sàn LiteForex
- Thành lập: 2005 tại Cộng hòa Síp
- Giấy phép: CySEC (Cộng hòa Síp), Marshall
- Sản phẩm: 56 cặp tiền ngoại hối, 15 mã Crypto, 4 mã kim loại, 13 mã cổ phiếu, 2 mã dầu thô, hơn 10 mã chỉ số chứng khoáng .
- Tiền nạp tối thiểu: $50
- Đòn bẩy tối đa: 1:1000
- Nền tảng giao dịch: MT4 và MT5
- Tài khoản:
Classic | ECN | |
Tiền gửi tối thiểu | $50 | $50 |
Đòn bẩy tối đa | 1:1000 | 1:500 |
Spread | Cố định | Thả nổi từ 0.1 pip |
Commission | Không | $5/lot |
Khối lượng tối thiểu | 0.01 lot | 0.01 lot |
- Cổng nạp rút: Perfect money, Neteller, Skrill, Visa, tiền điện tử, Chuyển Khoản Ngân Hàng nội địa, Bank Card, Instant,…
- Thuộc top sàn forex uy tín tại Việt Nam có cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng người Việt
2. Sàn FBS
- Thành lập: 2009 tại Belize
- Giấy phép: IFSC (Belize), CySEC (Cộng hòa Síp) .
- Sản phẩm: 37 cặp tiền ngoại hối, 5 mã CFD, 33 mã cổ phiếu, 4 mã kim loại quý.
- Tiền nạp tối thiểu: $1
- Đòn bẩy tối đa: 1:3000
- Nền tảng giao dịch: MT4, MT5 và FBS Trader
- Tài khoản:
Cent | Micro | Standard | Zero Spread | ECN | |
Tiền gửi tối thiểu | $1 | Từ $5 | Từ $100 | Từ $500 | Từ $1000 |
Spread | Thả nổi từ 1 pip | Cố định từ 3 pips | Thả nổi từ 0.5 pip | Cố định 0 pip | Thả nổi từ -1 pip |
Commission | $0 | $0 | $0 | Từ $20 | $6 |
Đòn bẩy | 1:1000 | 1:3000 | 1:3000 | 1:3000 | 1:500 |
Khối lượng | Từ 0.01 đến 1000 cent lots | Từ 0.01 đến 500 lots | Từ 0.01 đến 500 lots | Từ 0.01 đến 500 lots | Từ 0.01 đến 500 lots |
- Cổng nạp rút: Thẻ Visa/MasterCard, Bank Card, Sticpay, Perfect Money, Neteller, Skrill và Internet Banking
- Có cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng người Việt
3. Sàn XM
- Thành lập: 2009 tại Belize
- Giấy phép: IFSC (Belize), CySEC (Cộng hòa Síp), ASIC (Úc).
- Sản phẩm: 57 cặp tiền ngoại hối, 30 chỉ số chứng khoán, 1184 mã chứng khoán CFD, 100 mã cổ phiếu, 4 mã kim loại quý, 4 mã năng lượng, 8 mã hàng hóa.
- Tiền nạp tối thiểu: $5
- Đòn bẩy tối đa: 1:888
- Nền tảng giao dịch: MT4, MT5
- Tài khoản:
Micro | Standard | XM Ultra Low | Share | |
Tiền gửi tối thiểu | $5 | Từ $5 | Từ $100 | Từ $500 |
Spread | Từ 1 pip | Cố định từ 3 pips | Thả nổi từ 0.5 pip | Cố định 0 pip |
Commission | $0 | $0 | $0 | Từ $20 |
Đòn bẩy |
|
|
| Không đòn bẩy |
- Cổng nạp rút: Thẻ Visa/MasterCard, Ngân Lượng, WebMoney, Neteller, Skrill.
- Có cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng đa ngôn ngữ.
4. Sàn FXPro
- Thành lập: 2006 tại Cộng hòa Síp
- Giấy phép: CySEC (Cộng hòa Síp), FCA (Vương Quốc Anh), KNF (Ba Lan), IFSC (Belize).
- Sản phẩm: 69 cặp tiền ngoại hối, 20 loại hợp đồng tương lai, hơn 150 mã cổ phiếu, 2 mã kim loại quý, 3 mã năng lượng, 29 chỉ số thị trường, Bitcoin
- Tiền nạp tối thiểu: $100
- Đòn bẩy tối đa: 1:500
- Nền tảng giao dịch: MT4, MT5, FxPro Ctrader, FxPro Edge.
- Tài khoản:
MT4 | MT5 | cTrader | |
Tiền gửi tối thiểu | 500 USD | 500 USD | 500 USD |
Spread | 1.58 pip | 1.58 pip | 0.37 pip |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:500 | 1:500 |
Hoa hồng | Miễn phí | Miễn phí | Đối với các cặp tiền và kim loại quý là 45 USD cho 1 triệu đơn vị giao dịch 2 chiều |
- Cổng nạp rút: Thẻ Visa/MasterCard, Paypal, Ngân Lượng, Neteller, Skrill và Internet Banking,…
- Có cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng người Việt
5. Sàn HotForex
- Thành lập: 2010 tại Cộng hòa Síp
- Giấy phép: FCA (Vương Quốc Anh), CySEC (Cộng hòa Síp), DFSA (Dubai), FSA (Seychelles), FSC, FSCA (Nam Phi).
- Sản phẩm: 49 cặp tiền ngoại hối, 3 mã trái phiếu, 56 mã cổ phiếu, 2 mã kim loại quý, 8 mã hàng hóa, 4 loại Crypto, chỉ số cổ phiếu
- Tiền nạp tối thiểu: $5
- Đòn bẩy tối đa: 1:1000
- Nền tảng giao dịch: MT4, MT5 và HF App
- Tài khoản:
Micro
| Premium
| Zero Spread
|
Auto
| PAMM
| HFCopy
|
- Cổng nạp rút: Thẻ Visa/MasterCard, Chuyển khoản ngân hàng, Fasapay, WebMoney, Neteller, Skrill và Internet Banking
- Có cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng người Việt
6. Sàn Forextime – FXTM
- Thành lập: 2011 tại Mauritius
- Giấy phép: FCA (Vương Quốc Anh), CySEC (Cộng hòa Síp), FSCA (Nam Phi), IFSC(Belize).
- Sản phẩm: cặp tiền ngoại hối, hàng hóa, chỉ số, kim loại, cổ phiếu, crypto
- Tiền nạp tối thiểu: $10
- Đòn bẩy tối đa: 1:1000
- Nền tảng giao dịch: MT4, MT5
- Tài khoản:
Standard | Cent | Share | |
Tiền gửi tối thiểu | $100 | Từ $5 | Từ $100 |
Spread | Thả nổi từ 1.3 pip | Cố định từ 1.5 pips | |
Commission | $0 | $0 | $0 |
Đòn bẩy | 1:1000 | 1:1000 | 1:10 |
- Cổng nạp rút: Thẻ Visa/MasterCard, chuyển khoản ngân hàng nội địa, Bảo Kim, Ngân Lượng, Neteller, Skrill, Internet Banking,…
- Có cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng người Việt
7. Sàn Peperstone
- Thành lập: 2010 tại Úc
- Giấy phép: FCA (Vương Quốc Anh), ASIC (Úc).
- Sản phẩm: 61 cặp tiền ngoại hối, 14 mã CFD, 60 mã cổ phiếu, 4 mã kim loại quý, 5 mã hàng hóa, 5 mã Crypto, năng lượng.
- Tiền nạp tối thiểu: $200
- Đòn bẩy tối đa: 1:500
- Nền tảng giao dịch: MT4, MT5 và cTrader (cAlgo và cMirro)
- Tài khoản:
Standard | Razor | |
Tiền gửi tối thiểu | Từ $200 | Từ $200 |
Spread | 1 pip | 0 pip |
Commission | $0 | $7/lot 2 chiều |
Đòn bẩy |
|
|
Khối lượng | Từ 0.01 | Từ 0.01 |
- Cổng nạp rút: Neteller, Skrill, Internet Banking, Paypal và thẻ Visa/MasterCard
- Có cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng người Việt
8. Sàn Nordfx
- Thành lập: 2008
- Giấy phép: CySEC (Cộng hòa Síp), SEBI, VFSC .
- Sản phẩm: 33 cặp tiền ngoại hối, 6 mã CFD, 68 mã cổ phiếu, 2 mã kim loại quý, 11 mã crypto .
- Tiền nạp tối thiểu: $10
- Đòn bẩy tối đa: 1:1000
- Nền tảng giao dịch: MT4
- Tài khoản:
Fix | Pro | Zero | Stocks | |
Tiền gửi tối thiểu | $10 | Từ $250 | Từ $500 | |
Spread | Từ 2 pips | Từ 0.9 pip |
| |
Commission | $0 |
|
| 0.2% (xoay vòng) |
Đòn bẩy | 1:1000 | 1:1000 | 1:1000 | 1:5 |
- Cổng nạp rút: Thẻ Visa/MasterCard, Bank Card, WebMoney, Neteller, Skrill , Internet Banking, Pay Trust, Help2Pay, QIWI,…
9. Sàn FXCM
- Thành lập: 1999
- Giấy phép: FCA (Vương Quốc Anh), ASIC (Australia),
- Sản phẩm: 39 cặp tiền ngoại hối, 3 mã kim loại, 2 mã dầu, các mã hàng khóa khác, chỉ số chứng khoán, 5 mã Crypto, 5 mã cổ phiếu,…
- Tiền nạp tối thiểu: $50
- Đòn bẩy tối đa: 1:400
- Nền tảng giao dịch: MT4 vàTrading Station
- Tài khoản: sàn cung cấp 2 loại tài khoản với cùng mức đòn bẩy là 1:400, tài khoản cao cấp có mức nạp tối thiểu là $25.000 và tài khoản tiêu chuẩn nạp tối thiểu là 50$
- Cổng nạp rút: Skrill, Netteller, Thẻ Visa/MasterCard, Union Pay, Wire Transfer.
10. Sàn Interactive Brokers
- Có lịch sử thành lập hơn 40 năm.
- Giấy phép: FCA (Vương Quốc Anh), Ủy ban Chứng khoán và Tương lai Hồng Kông, IIROC (Tổ chức quản lý ngành đầu tư Canada).
- Sản phẩm: đa dạng sản phẩm từ Forex, cổ phiếu, chứng khoán, tiền ảo,….
- Đòn bẩy tối đa: vô cực
- Nền tảng giao dịch: Nền tảng TWS cho máy tính để bàn, Nền tảng di động IBKR, Nền tảng Webtrader IBKR
- Cổng nạp rút: nhanh chóng và dễ dàng…
- Cổng thanh toán: Internet Banking, Debit Card, Credit Card, Master Card.